Phương pháp Wyckoff là gì? Nhà đầu tư cần làm gì để áp dụng thành công

Phương pháp wyckoff chắc hẳn vẫn còn khá xa lạ đối với các nhà đầu tư, nhất là những nhà đầu tư mới. Đây không chỉ là một chỉ báo kỹ thuật đơn thuần mà còn bao gồm rất nhiều nguyên tắc, kiến thức và kỹ thuật giao dịch. Phương pháp này cho phép nhà giao dịch và nhà đầu tư quyết định mua hoặc bán một cách hợp lý thay vì hành động theo cảm tính.

Phương pháp wyckoff được xem là sự kết hợp hoàn hảo của 02 trường phái phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật. Vậy phương pháp wyckoff là gì? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng 3Gang tìm hiểu về phương pháp wyckoff này nhé!

1. Lịch sử ra đời của phương pháp Wyckoff

Wyckoff bắt nguồn từ tên của một nhà đầu tư người Mỹ là Richard Demille Wyckoff, sinh ngày 02/11/1873. Ông là nhà sáng lập và là biên tập viên của tờ Tạp chí phố Wall – The Magazine of Wall Street.

Xuất phát từ tính chất công việc của mình, ông đã có nhiều cơ hội được tiếp xúc, trò chuyện, phỏng vấn và nghiên cứu chuyên sâu về các nhà giao dịch thành công cùng thời. Từ đó, ông đã tổng hợp và phát triển phương pháp bằng cách hệ thống hóa các phương pháp giao dịch hay nhất của những “bậc thầy” này, cùng với việc tự nghiên cứu và bằng kinh nghiệm thực tế của mình để cho ra đời các quy luật, nguyên tắc, kỹ thuật giao dịch và kỹ năng quản lý tiền, kỷ luật tinh thần.

Richard Demile Wyckoff – cha đẻ của phương pháp Wyckoff

Bản thân ông cũng đã áp dụng phương pháp wyckoff của mình vào thị trường tài chính, cụ thể là chứng khoán, từ đó gặt hái được nhiều thành tựu đáng kể như gia tăng khối tài sản khổng lồ, bao gồm hơn 09 mẫu đất và một dinh thự tại New York. Sau khi trở nên giàu có từ việc áp dụng phương pháp giao dịch của mình, ông bắt đầu chuyển sang niềm đam mê giảng dạy và xuất bản.

Cho đến tận bây giờ, phương pháp Wyckoff vẫn trở thành một phần quan trọng trong chương trình đào tạo sau đại học của Golden Gate University – Mỹ và được rất nhiều nhà đầu tư áp dụng giao dịch thành công trên thị trường.

2. Phương pháp Wyckoff là gì?

Phương pháp Wyckoff thiết kế các quy luật, nguyên tắc và kỹ thuật giao dịch nhằm giúp các nhà đầu tư đánh giá tổng thể thị trường, từ đó tìm ra những cổ phiếu có khả năng đem về lợi nhuận cao và xác định mục tiêu giao dịch.

Dựa trên nền tảng của phương pháp Wyckoff, rất nhiều mô hình, phương pháp giao dịch được ra đời, trong đó có 2 phương pháp rất nổi tiếng được áp dụng phổ biến trên thị trường: là mô hình Spring and Upthrust và phương pháp phân tích khối lượng chênh lệch giá VSA. Đây là hai mô hình phổ biến mà nhà đầu tư có thể áp dụng để phân tích cho cả thị trường chứng khoán và các thị trường hàng hóa, tiền tệ khác.

3. Phương pháp Wyckoff dựa trên những quy luật nào?

Phương pháp Wyckoff ra đời dựa trên 3 quy luật chính, tác động đến toàn bộ các khía cạnh của phân tích và nhận định thị trường, từ việc xác định xu hướng hiện tại và tương lai của từng cổ phiếu tiềm năng và của toàn thị trường, lựa chọn ra cổ phiếu tốt nhất để tiến hành giao dịch, đến xác định phạm vi giao dịch và dự đoán mục tiêu lợi nhuận thu được theo xu hướng từ hành vi của giá trong một biên độ nhất định.

3 quy luật của phương pháp Wyckoff

Quy luật Cung – Cầu (The law of supply and demand)

Quy luật cung- cầu có mục đích xác định chiều hướng của giá cả. Đây được coi là nguyên tắc trọng tâm của phương pháp Wyckoff. Khi cầu lớn hơn cung thì đẩy giá tăng, ngược lại khi cung lớn hơn cầu thì giá giảm đi. Hiểu một cách đơn giản thì quy luật này chính là: cầu là người mua, cung là người bán, khi số lượng người mua nhiều hơn số lượng người bán, tức là nhu cầu sử dụng một loại hàng hóa cao thì giá hàng hóa sẽ lập tức tăng lên, ngược lại, khi số lượng người bán nhiều hơn số lượng người mua, tức là nhu cầu giảm, giá hàng hóa sẽ tự động giảm xuống.

Đây cũng được xem là quy luật chung và cơ bản nhất của thị trường tài chính chứ không chỉ áp dụng riêng cho phương pháp Wyckoff.

Theo quy luật này, các nhà giao dịch có thể nghiên cứu sự cân bằng giữa cung và cầu thông qua việc so sánh các mức giá và khối lượng giao dịch tương ứng. Mặc dù quy luật này khá đơn giản và dễ hiểu nhưng để có thể đưa ra nhận định chính xác sự cân bằng cung cầu trên biểu đồ cũng như hiểu được tác động của nó đến thị trường là điều không hề dễ dàng, cần nhiều thời gian để nghiên cứu và luyện tập.

Quy luật Nhân – Quả (The law of cause and effect)

Mục đích của quy luật này là giúp xác định giá mục tiêu thông qua việc đánh giá mức độ tiềm năng của một xu hướng cụ thể. Với quy luật này, Wyckoff dùng đến biểu đồ Điểm và Hình (Point and Figure chart) để mô tả, trong đó, nguyên nhân được tính bằng số điểm đi ngang trong biểu đồ (tại giai đoạn tích lũy/phân phối) và kết quả được đo lường bằng khoảng cách giá dịch chuyển tương ứng với số điểm đó (thời điểm giá đã thoát ra khỏi giai đoạn tích lũy/phân phối).

Trong trường hợp giá đi ngang càng lâu (tích lũy/phân phối càng lâu) thì khi giá vượt thoát khỏi giai đoạn đó sẽ đi theo xu hướng càng mạnh.

Quy luật Nỗ lực – Kết quả (The law of Effort and Result)

Quy luật này đưa ra các cảnh báo về khả năng thay đổi của một xu hướng trong khoảng thời gian gần. Sự khác biệt giữa giá và khối lượng giao dịch được xem là một trong những tín hiệu quan trọng để xác định  xu hướng có thể dừng lại hoặc đảo chiều.

Nếu trong vòng 3 phiên giao dịch liên tiếp có khối lượng lớn và tăng dần (nỗ lực lớn) xuất hiện sau một đợt giá tăng mạnh nhưng giá lại tăng với biên độ rất thấp, không cản phá được mức giá cao nhất trước đó thì điều đó có nghĩa giá đã đảo chiều ngay sau đó.

4. Chu kỳ giá trong mô hình Wyckoff (Wyckoff Price Cycle)

Wyckoff cho rằng nhà đầu tư có thể thấu hiểu và dự đoán thị trường thông qua phân tích chi tiết cung và cầu, dựa vào việc nghiên cứu hành động giá, khối lượng và thời gian. Ông đã sử dụng một sơ đồ để mô tả về các giai đoạn xảy ra trong một chu kỳ giá, từ đó lựa chọn các thời điểm vào lệnh hợp lý. Theo đó, để vào một lệnh Buy (mua) ta sẽ chọn thời điểm ở cuối quá trình chuẩn bị cho một đợt tăng giá (ở cuối giai đoạn tích lũy) và chọn thời điểm vào lệnh Sell (bán) ở cuối quá trình chuẩn bị cho đợt giảm giá (sau khi kết thúc một giai đoạn phân phối).

Chu kỳ giá trong mô hình Wyckoff

4 giai đoạn của chu kỳ giá hay sự biến động giá bao gồm:

Giai đoạn Tích lũy

Ở giai đoạn này, các “ông lớn” trên thị trường bắt đầu tích lũy tài sản. Những thế lực này đổ vào thị trường một số tiền lớn một cách khéo léo và chậm rãi để làm sao cho mức giá biến động không quá nhiều. Trong giai đoạn tích lũy, thị trường thường có xu hướng đi ngang.

Giai đoạn Tăng giá

Kết thúc giai đoạn tích lũy, thị trường sẽ bắt đầu vào giai đoạn tăng giá. Sau khi đã nắm trong tay một lượng cổ phiếu đủ lớn, cộng thêm lực bán đã suy yếu, phe mua ngay lập tức đẩy giá đi lên, xu hướng mới được hình thành.

Giai đoạn tăng giá sẽ kích thích những người đang đứng ngoài thị trường nhảy vào mua cổ phiếu, khiến cho cầu lớn hơn cung, dẫn đến giá sẽ được đẩy lên cao hơn nữa.

Tuy nhiên, trong giai đoạn tăng giá này, không phải lúc nào giá cũng đi lên mà sẽ có những giai đoạn tích lũy ngắn (tái tích lũy, giai đoạn tạm nghỉ) hoặc sẽ có những đợt suy thoái nhỏ (điều chỉnh giảm), lúc này, giá sẽ đi ngang hoặc giảm xuống trong một khoảng thời gian ngắn, trước khi bước tiếp vào giai đoạn tăng giá.

Giai đoạn Phân phối

Sau khi nhu cầu mua cổ phiếu đã được đáp ứng, các nhà đầu tư có lợi nhuận cao bắt đầu phân phối tài sản của mình cho những người mới nhập cuộc bằng cách bán ra cổ phiếu để chốt lời. Giai đoạn này các “ông lớn” cũng âm thầm thực hiện một cách khéo léo để giá không giảm nhanh và thị trường lúc này cũng được thể hiện bằng một xu hướng đi ngang.

Giai đoạn Giảm giá

Giai đoạn này là lúc những “ông lớn” bắt đầu bán cổ phiếu ra ồ ạt, đẩy thị trường đi xuống, điều này khiến cho những nhà đầu tư khác cũng theo đó bán cổ phiếu ra làm cho lượng cung lớn hơn lượng cầu dẫn đến giá giảm.

So với hai giai đoạn tích lũy và tăng giá thì giai đoạn này diễn ra nhanh chóng với cường độ mạnh hơn vì lúc này, nhà đầu tư có xu hướng muốn bán nhanh tài sản để thoát khỏi vị thế của mình.

Tương tự như giai đoạn tăng giá thì ở giai đoạn giảm giá thị trường cũng không phải lúc nào cũng đi xuống mà sẽ có những thời điểm ngắn hạn thị trường sẽ tái phân phối hoặc điều chỉnh tăng nhẹ (hay còn gọi là phục hồi tạm thời) trước khi tiếp tục xu hướng giảm.

Khi kết thúc giai đoạn giảm giá, thị trường sẽ quay lại tiếp tục chu kỳ bằng một giai đoạn tích lũy mới.

5. Sơ đồ Wyckoff trong giai đoạn Tích lũy và Phân phối

Một trong những mục tiêu lớn nhất mà phương pháp Wyckoff đề ra chính là tìm được điểm vào lệnh hợp lý để đảm bảo tỷ lệ Risk:Reward là tốt nhất. Theo định nghĩa  của Wyckoff,  Trading range (TR – Phạm vi giao dịch) là nơi mà một xu hướng (tăng hoặc giảm) trước đó bị dừng lại và thị trường tồn tại sự cân bằng tương đối giữa lượng cung và cầu. Trong phạm vi giao dịch, những “ông lớn” trên thị trường chuẩn bị một chiến lược tăng giá hoặc giảm giá trong các giai đoạn tích lũy và phân phối. TR của giai đoạn tích lũy hay phân phối thì đều có các hoạt động mua và bán diễn ra rất tích cực. Tuy nhiên, ở giai đoạn tích lũy thì cổ phiếu được tập trung mua vào nhiều hơn so với bán ra và ở giai đoạn phân phối thì cổ phiếu lại được bán ra nhiều hơn so với mua vào. Mức độ tích lũy hoặc phân phối sẽ cho thấy cường độ phá vỡ của giá ra khỏi vùng TR.

Các nhà đầu tư chỉ có thể sử dụng phương pháp Wyckoff thành công khi họ phán đoán chính xác hướng đi và cường độ của giá khi ra khỏi vùng TR. Phương pháp Wyckoff sẽ cung cấp cụ thể các hướng dẫn để trader có thể nhận định các sự kiện, hành vi giá xuyên suốt từng giai đoạn tích lũy và phân phối, qua đó giúp xác định mục tiêu giá trong xu hướng tiếp theo. Và để có thể làm được điều này, phương pháp Wyckoff lại tiếp tục phân chia giai đoạn tích lũy và phân phối thành những giai đoạn nhỏ hơn nữa, đồng thời mô tả các sự kiện, hành vi của giá diễn ra trong từng giai đoạn nhỏ đó.

Các sự kiện diễn ra trong giai đoạn Tích lũy

Sơ đồ Wyckoff trong giai đoạn tích lũy

PS (preliminary support – hỗ trợ cơ sở): biểu thị sự xuất hiện của một lượng mua đáng kể sau một đợt giảm giá dài hạn, báo hiệu có thể sắp kết thúc một xu hướng giảm. Tuy nhiên, lượng mua không đủ lớn để ngăn chặn giá tiếp tục đi xuống.

SC (Selling Climax – Cao điểm Bán): tại thời điểm này, áp lực bán được đẩy lên đỉnh điểm. Thông thường, tại đây, giá sẽ đóng cửa phía trên SC, phản ánh hành động bắt đầu mua vào của những thế lực lớn trên thị trường.

AR (Automatic Rally – Phục hồi tự động): áp lực bán đã giảm xuống đáng kể cộng với lực mua mới đã đẩy giá lên cao. Ở giai đoạn phục hồi này, mức giá cao nhất chính là đường biên trên của phạm vi giao dịch TR trong giai đoạn tích lũy. Đường biên dưới chính là SC.

ST (Secondary Test – Thử nghiệm thứ cấp): đây là thời điểm mà thị trường tiến hành test lại xem xu hướng giảm đã thực sự kết thúc hay chưa. Khi một đáy mới được hình thành, nghĩa là giá tiếp cận vùng hỗ trợ của SC và đi lên thì cho thấy khối lượng giao dịch và chênh lệch giá sẽ giảm đáng kể. Có thể xuất hiện một, hai hoặc nhiều ST sau một SC.

Spring (Nhảy vọt): đây thường là cái bẫy do những thế lực lớn tạo ra nhằm đánh lừa nhà đầu tư, để họ tin rằng thị trường sẽ giảm xuống và bán cổ phiếu ra, nhờ đó mà các ông lớn có thể mua vào ở mức giá rất thấp trước khi thị trường sẽ tăng giá lại. Trong giai đoạn tích lũy, Spring không phải là một yếu tố bắt buộc, nó có thể không xảy ra do vùng hỗ trợ SC có lực cản mạnh.

Test (Kiểm tra): lúc này, các thế lực lớn sẽ test lại nguồn cung trong suốt TR hoặc tại các vị trí quan trọng của giai đoạn tăng giá. Nếu khi test nguồn cung tăng đáng kể thì chứng tỏ thị trường chưa sẵn sàng cho xu hướng tăng. Với mỗi lần test thành công, giá sẽ tạo đáy cao hơn và khối lượng giao dịch sẽ giảm.

LPS (Last Point of Support – Điểm hỗ trợ gần nhất): LPS sẽ xuất hiện khi thị trường bắt đầu đạt được khối lượng giao dịch và biến động giá lớn, để làm cho thị trường giảm sâu hơn, giống như lấy đà để chuẩn bị bứt phá lên mức cao hơn. Trong sơ đồ giai đoạn tích lũy, có thể sẽ có nhiều hơn một điểm LPS.

SOS (Sign of Strength – Dấu hiệu của sức mạnh): giá sẽ bị phá vỡ ra khỏi phạm vi TR khi khối lượng giao dịch và biến động giá ngày càng tăng. Thông thường, SOS sẽ xuất hiện sau một Spring, đây là cách để xác nhận lại hành vi của giá trước đó.

BU (Back-up): là một thuật ngữ do Robert Evans đặt ra. Ông là giáo viên hàng đầu của phương pháp Wyckoff từ những năm 1930-1960. Theo ông, BU có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như pullback hoặc là một TR mới ở mức độ cao hơn trước khi hình thành SOS.

5 giai đoạn nhỏ trong sơ đồ tích lũy

Giai đoạn A: là giai đoạn đánh dấu sự chậm lại của xu hướng giảm trước đó. Lúc này, lực cung vẫn đang lớn hơn so với lực cầu. Tuy nhiên, lực cung đang dần suy yếu, cụ thể là có sự xuất hiện của PS và SC.

Giai đoạn B: đây được xem là giai đoạn hình thành nên “nguyên nhân” trong quy luật nhân -quả của phương pháp Wyckoff. Tại đây, các thế lực lớn trên thị trường bắt đầu tích lũy cổ phiếu với giá thấp để chờ dợi cho một xu hướng tăng mới. Quá trình tích lũy này có thể kéo dài trong thời gian khá lâu.

Giai đoạn C: đây là giai đoạn sẽ tiến hành làm một bài test mang tính chất quyết định (Spring), giúp nhà đầu tư xác định chắc chắn liệu giá cổ phiếu đã sẵn sàng tăng hay chưa. Trong phương pháp Wyckoff, nếu một đợt spring diễn ra thành công điều đó sẽ mang lại cho nhà đầu tư cơ hội giao dịch với xác suất thành công cao. Một đợt spring với khối lượng thấp chứng tỏ cổ phiếu đã sẵn sàng tăng giá, đây chính là cơ hội tốt để nhà đầu tư vào một lệnh Buy.

Giai đoạn D: đánh dấu thời điểm giá vượt khỏi ngưỡng kháng cự của vùng TR, bắt đầu hình thành một xu hướng tăng mới. Trong giai đoạn này thường xuất hiện các đợt pullback, BU hoặc LPS trước khi hình thành SOS, đây là những thời điểm tốt để vào thêm các lệnh Buy tiềm năng.

Giai đoạn E: lúc này giá đã thoát ra khỏi TR một cách rõ ràng nhất, lực cầu cao hơn so với lực cung. Tuy nhiên, các TR mới ở mức cao hơn có khả năng xảy ra tại bất kỳ thời điểm nào ở giai đoạn này, nhưng thường với mức thời gian ngắn hơn (chính là giai đoạn tái tích lũy đã nhắc đến ở phần trên), các TR mới này chính là bước đệm để giá tăng cao hơn.

Sơ đồ Wyckoff trong giai đoạn Phân phối

Sơ đồ Wyckoff trong giai đoạn phân phối

Tương tự giai đoạn Tích lũy, trong giai đoạn này TR cũng được chia thành 5 giai đoạn. Tuy nhiên, các sự kiện diễn ra trong 5 giai đoạn đó có xu hướng ngược lại với giai đoạn tích lũy. Các nhà đầu tư có thể phân tích ngược lại với sơ đồ Wyckoff tích lũy như phần trên.

6. Khái niệm “Composite man”

Ở những phần trên, rất nhiều lần đã nhắc đến khái niệm “ông lớn” hay “thế lực lớn” thì đó chính là những cách nói khác của composite man trên thị trường. Đây cũng được xem là khái niệm nền tảng của phương pháp Wyckoff.

Trên thực tế, composite man được biết đến là các thực thể có tầm ảnh hưởng lớn đến thị trường như các ngân hàng, công ty đầu tư, tổ chức tín dụng hay các định chế tài chính khác. Theo Wyckoff, composite man chính là tác nhân gây ra tất cả các biến động trên thị trường nói chung và những biến động của từng cổ phiếu nói riêng. Họ cố gắng dùng mọi cách để thao túng thị trường, và mua được cổ phiếu với giá rẻ sau đó bán ra với giá cao. Một khi nhà đầu tư đã hiểu rõ và tham gia vào thị trường ở cùng chiến tuyến với composite man thì các chiến lược thao túng của composite man sẽ giúp nhà đầu tư thu được lợi nhuận cao.

Thông qua việc nghiên cứu và thực hành thường xuyên, nhà đầu tư có thể thấu hiểu động cơ của composite man thông qua hành vi của giá được thể hiện trên biểu đồ. Khi đã thành thạo, nhà đầu tư sẽ sớm tìm ra các cơ hội mua bán tốt hơn so với phần lớn những người khác.

7. 5 bước để tiếp cận thị trường

Phương pháp Wyckoff đưa ra quy trình 5 bước để tiếp cận thị trường, lựa chọn cổ phiếu tiềm năng và tiến hành giao dịch.

Bước 1: Xác định xu hướng giao dịch

Việc xác định xu hướng bao gồm nhận định xu hướng giá hiện tại và dự đoán hướng đi của giá trong tương lai nhờ việc phân tích cấu trúc thị trường và mối quan hệ cung-cầu. Nhận định về xu hướng trong tương lai sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn có nên tham gia vào thị trường hay không và nếu tham gia thì ở vị thế nào, mua hay bán?

Bước 2: Lựa chọn cổ phiếu thuận xu hướng

Trong một xu hướng tăng, nhà đầu tư sẽ tìm kiếm những cổ phiếu có mức tăng tương đối so với chỉ số của thị trường. Những cổ phiếu được chọn có phần trăm tăng cao hơn khi thị trường phục hồi và phần trăm giảm thấp hơn hay vẫn tăng khi thị trường hiệu chỉnh.

Bước 3: Lựa chọn cổ phiếu có “Nguyên nhân” tối thiểu bằng với mục tiêu giá của bạn

Trong phương pháp của Wyckoff, mục tiêu giá được xác định dựa vào độ dài của giai đoạn tích lũy/phân phối (khi thị trường đi ngang). Theo quy luật Nhân-quả, số P&F (trong Point & Figure chart) đi ngang trong phạm vi giao dịch biểu thị “nhân” trong khi mức độ chuyển động tiếp theo của giá chính là “quả” cho cả giao dịch ngắn hạn và dài hạn. Do đó, nếu lựa chọn xu hướng đầu tư dài hạn, các bạn nên xem xét đến những cổ phiếu đang trong giai đoạn tích lũy hoặc tái tích lũy đủ lâu để có thể đáp ứng được mục tiêu giá của mình.

Bước 4: Xác định khả năng di chuyển của giá

Bước này tập trung vào việc đánh giá liệu rằng giá đã sẵn sàng phá vỡ phạm vi giao dịch TR để tăng tiếp sau đợt tích lũy hay giảm xuống sau đợt phân phối hay chưa? Để đánh giá khả năng di chuyển của giá, Wyckoff đã đề xuất sử dụng 9 tín hiệu mua và bán. Đây là những nguyên tắc cụ thể, giúp xác định khi nào một TR sắp kết thúc và một xu hướng mới (tăng giá hoặc giảm giá) sẽ bắt đầu. 9 tín hiệu này liên quan đến việc giá hoàn thành các sự kiện diễn ra trong sơ đồ tích lũy/phân phối như đã trình bày ở phần trên, cụ thể như sau:

9 tín hiệu mua trong giai đoạn tích lũy: (bao gồm các điều kiện và biểu đồ được sử dụng)

Đã hoàn thành xong mục tiêu giảm giá, P&F Chart.

Hình thành các khung PS, SC và ST, Bar và P&F Chart.

Xuất hiện các xu hướng tăng giá: khối lượng giao dịch tăng trong giai đoạn phục hồi và giảm khi hiệu chỉnh), Bar Chart.

Đường Trendline của xu hướng giảm bị phá vỡ, Bar hoặc P&F Chart.

Giá bắt đầu tạo đáy cao hơn, Bar và/hoặc P&F Chart.

Giá bắt đầu tạo đỉnh cao hơn, Bar và/hoặc P&F Chart.

Cổ phiếu có dấu hiệu mạnh hơn thị trường (tăng giá cao hơn khi phục hồi và phản ứng tốt hơn so với chỉ số của thị trường), Bar Chart.

Hình thành cơ sở (đường giá nằm ngang), tức là thời gian tích lũy đủ lâu để bứt phá trong tương lai, Bar và/hoặc P&F Chart.

Ước tính lợi nhuận tiềm năng đạt được cao gấp 3 lần mức cắt lỗ, Bar và P&F Chart.

9 tín hiệu bán trong giai đoạn phân phối được thực hiện ngược lại.

Bước 5: Xác định thời gian nên tham gia vào thị trường

Theo Wyckoff nhà đầu tư chỉ nên tham gia vào thị trường khi các cổ phiếu riêng lẻ có những yếu tố thỏa mãn được ¾ trở lên sự hài hòa so với xu hướng chung của thị trường. Nếu tuân thủ điều đó, giao dịch của bạn sẽ đem lại hiệu quả nhờ sức mạnh của tổng thể thị trường. Bên cạnh đó, việc kết hợp giữa nguyên tắc cụ thể trong các thử nghiệm của Wyckoff và biểu hiện về hành vi của giá trong phạm vi giao dịch TR sẽ giúp nhà đầu tư lựa chọn điểm vào lệnh, cắt lỗ và chốt lời một cách hợp lý.

8. Kết luận

Với những kiến thức mà 3Gang cung cấp trên đây hy vọng đã giúp các bạn phần nào hiểu được phương pháp Wyckoff là gì cũng như cách thức vận hành của giá cổ phiếu. Mặc dù nhìn qua, các quy luật và nguyên tắc của phương pháp Wyckoff khá đơn giản nhưng để tiếp cận và áp dụng chúng một cách có hiệu quả trên thị trường là điều vô cùng khó khăn. Hãy dành thời gian tìm hiểu về phương pháp này để có thể tìm ra điểm mua – bán cổ phiếu hợp lý nhằm thu về lợi nhuận cao cho mình bạn nhé.